全球贸易商编码:36VN0100100110
该公司海关数据更新至:2024-04-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:806 条 相关采购商:6 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 39191099 39269099 40101200 40169390 59119090 70159090 73072910 73079210 73181590 73181690 73182200 73202019 73209090 73269099 74091100 74111000 74112200 74199999 75062000 84123100 84199029 84716090 84718090 84741020 84812090 84818063 84836000 84842000 84849000 85044019 85044030 85234914 85322300 85322900 85361092 85361099 85362091 85363090 85364990 85365099 85371099 85389019 85423900 85462090 90261030 90279099 90303390 90318090 94054099
相关贸易伙伴: SUMITOMO (SHI) CYCLO DRIVE ASIA PACIFIC PTE LTD. , BOILER TUBE COMPANY OF AMERICA , ROTORK CONTROLS (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
NARIME 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NARIME 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其806条相关的海关进出口记录,其中 NARIME 公司的采购商6家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 9 | 2 | 42 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 16 | 2 | 78 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 40 | 11 | 298 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 31 | 3 | 142 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 72 | 11 | 226 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NARIME 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NARIME 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NARIME 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 84232010 | Cân băng tải điện tử, dùng cho hệ thống cấp liệu Biomass. Model: BMP08, điều khiển số VEG, công suất băng tải: 1.5KW, trọng lượng cân tối đa: 200Kg, năng suất: 30T/h. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 84283990 | Máy cấp liệu định lượng dùng cho hệ thống cấp liệu Biomass. Model: DEM2060T20, công suất: (7.5KW-380V), điều khiển số VEG, định lượng cấp: 3-30T/h. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 85371099 | Tủ phân phối điện dùng cho hệ thống cấp liệu Biomass. Model: KYN28-12, điện áp: (220V/400V-50/60HZ), kích thước: (800*755*2240)mm +/- 2%. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 90318090 | Thiết bị giám sát rung động trong cơ khí S/N: Vibrocontrol 1860, 24V(S/N:10000097, 10000101) , hãng SX: BRUEL & KJAER VIBRO GMBH, hàng mới 100% | DENMARK | B***H | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 85015229 | Mô tơ gắn liền hộp số chuyên dùng cho băng tải vận chuyển, Model: K97-YVPEJ11KW-4P-NA38-M1-B-0 (Xoay chiều, 3 pha,công suất 11kW; 1460/38 RPM). Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 73269099 | STEEL FLANGE FOR STEEL ROTATING CAGE D220X160MM SPRING MACHINE, 100% NEW#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 76169990 | ALUMINUM JIG JIG KLB-7 SIZE:(75X22X22MM) 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 76169990 | ALUMINUM JIG JIG KCB-3 SIZE:(200X30X15MM) 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 76169990 | ALUMINUM JIG JIG KLB-4 SIZE:(200X30X15MM) 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 83022090 | TROLLEY WHEELS USED FOR FREIGHT WAGONS (D200MM), 100% NEW #&VN | VIETNAM | D***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台