全球贸易商编码:36VN0100100008050
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:562 条 相关采购商:82 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 39174000 39234010 39269053 39269099 52010000 55032000 73182200 84451310 84483900 85015119 90292090
相关贸易伙伴: LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. , VIOLAR S.A. , USTER TECHNOLOGIES, INC. 更多
CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其562条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 公司的采购商82家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 9 | 3 | 70 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 13 | 13 | 108 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 20 | 11 | 64 | 0 |
2021 | 出口 | 29 | 11 | 9 | 112 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 15 | 14 | 60 | 0 |
2020 | 出口 | 9 | 3 | 2 | 33 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 84451310 | Máy ghép cúi, nhãn hiệu HUBEI TIANMEN TEXTILE MACHINERY MACHINERY CO.,LTD, nhãn hiệu: TMFD81S, Hoạt động bằng điện, Hàng mới 100%, năm sx: 2022. | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 90248010 | Máy kiểm tra chất lượng xơ bông tự nhiên, nhãn hiệu USTER TECHNOLOGIES INC, model USTER LVI 97 5 MICRONAIRE TESTER, hàng mới 100%. Năm SX 2022. | UNITED STATES | U***, | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 55032000 | XO#&Xơ 100% polyester 1.4DX38MM chưa qua chả thô chải kỹ | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 85371099 | Màn hình đa sắc có chức năng cảm ứng và vận hành điều khiển máy xé sợi (loại BAE6),Nguồn điện: 24vdc,Item:SPO-060102781,nhãn hiệu: Truetzschler,hàng mới 100% | GERMANY | T***E | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 55032000 | XO#&Xơ 100% polyester 1.4DX38MM chưa qua chả thô chải kỹ | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 52061400 | 32 CVCD 64/40 WK#&CVC YARN 60% CARDED COTTON 40% POLYESTER WAXED FOR KNITTING, COUNT NE 32/1(NM=54.18)#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52062200 | 21 CVCM 60/40#&CVC YARN 60% COMBED COTTON 40% WAXED POLYESTER FOR KNITTING, COUNT NE21/1(NM=35.55)#&VN | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52061300 | 26 CVCD 60/40 W#&CVC YARN 60% COTTON CARDED 40% POLYESTER WAXED FOR KNITTING NE26/1(NM=44.02)#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 52062300 | 30 CVCM 60/40 W#&CVC YARN 60% COMBED COTTON 40% WAXED POLYESTER FOR KNITTING NE 30/1(NM=50.79)#&VN | UNKNOWN | S***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 52061400 | 32 CVCD 64/40 WK#&CVC YARN 60% CARDED COTTON 40% POLYESTER WAXED FOR KNITTING, COUNT NE 32/1(NM=54.18)#&VN | CHINA | X***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台