全球贸易商编码:35N107607343
该公司海关数据更新至:2024-11-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8896 条 相关采购商:52 家 相关供应商:37 家
相关产品HS编码: 35061000 39221090 39269099 40169390 44079790 44123300 44130000 44219999 48211090 49111090 68029110 68029390 68101910 68109900 69101000 69109000 73129000 73181290 73181690 73241090 73249099 83014090 83021000 83022010 83022090 83024220 83024290 84145999 84198919 84224000 84242019 84248950 84279000 84289090 84652000 84659120 84659220 84659230 84659310 84659530 84659610 84659930 84659990 84672900 84821000 85141000 85143090 85144000 85162100 85162900 85169090 85182290 85441120 93040090 94016100 94016990 94033000 94036090 94039090
相关贸易伙伴: MORRIS & CO., LTD. , CHAOZHOU LEMAN CERAMICS CO., LTD. , WILLIAM WOODARD 更多
YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8896条相关的海关进出口记录,其中 YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 公司的采购商52家,供应商37条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 11 | 12 | 1252 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 11 | 4 | 2096 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 14 | 4 | 447 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 9 | 4 | 2236 | 0 |
2021 | 进口 | 19 | 18 | 3 | 535 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 201 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 20 | 4 | 737 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 68101910 | Y014#&Thanh ngang chặn nước bằng đá nhân tạo (3116VA-60-900) đã mài cạnh và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (1522*102*25)mm, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68101910 | Y014#&Mặt đá nhân tạo (3116-36-900L) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (914*559*28)mm, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68101910 | Y014#&Mặt đá nhân tạo (3116VA-60-900) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (1524*559*28)mm, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68101910 | Y014#&Thanh ngang chặn nước bằng đá nhân tạo (3116VA-60-900) đã mài cạnh và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (1522*102*25)mm, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68101910 | Y014#&Mặt đá nhân tạo (3116VA-30-900L) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (762*559*28)mm, Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-11-04 | 出口 | WOOD FURNITURE BATHROOM VANITY/ CABINET /CONSOLE ACCENT PO#536735/536737/541271/542252/ 542253/543248/126276 | UNITED STATES | O***C | 更多 | |
2024-10-30 | 出口 | 70099200 | FRAMED MIRROR (29"MIRROR), MADE OF POPLAR AND MDF, FOR LIVING ROOM, QC (737*118*18)MM, NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70099200 | FRAMED MIRROR (50"MIRROR), MADE OF POPLAR AND MDF, FOR LIVING ROOM, QC (1270*118*18)MM, NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70099200 | FRAMED MIRROR (31"MIRROR), MADE OF POPLAR AND MDF, FOR LIVING ROOM, QC (787*118*18)MM, NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70099200 | FRAMED MIRROR (47"MIRROR), MADE OF POPLAR AND MDF, FOR LIVING ROOM, QC (1194*118*18)MM, NO BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台