全球贸易商编码:35N107310971
地址:819 BOLEN DRIVE JACKSON, AL 36545
该公司海关数据更新至:2024-09-28
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19940 条 相关采购商:18 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 27129010 32061910 34029013 34039919 39021040 39021090 39042220 39079990 39081090 39172919 39173999 39191099 39239090 39269099 40051090 40169390 40169999 48219090 48239099 56049090 73181510 73181610 73182310 73269099 74092100 74093100 74199999 82055900 82073000 82119490 84431900 84433290 84601900 84615010 84778010 84798110 84798939 84799030 84807190 84807990 84828000 85232110 85318010 85361093 85364140 85365099 85366992 85369019 85389019 85392990 85411000 85443012 85444294 85444921 85444922 85444941 85444949 90318090 94032090 96121090
相关贸易伙伴: CHANG CHUN CHEMICAL (JIANGSU) CO., LTD. , HU LANE ASSOCIATE INC. , CONG TY TNHH LTK CABLE VIET NAM 更多
HEV 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEV 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19940条相关的海关进出口记录,其中 HEV 公司的采购商18家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 15 | 7 | 3181 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 12 | 5 | 2102 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 49 | 6 | 2586 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 13 | 6 | 1793 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 67 | 4 | 5961 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HEV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 40169390 | R5900017500 Vòng cao su chống thấm cho giắc cắm,hàng mới 100%, | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85389019 | 309204056AFB 3JEY4P02BK Giắc cắm bằng nhựa ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện) dùng cho điện áp dưới 1000V, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85389019 | 309204056AFN 3JEY4P02N Giắc cắm bằng nhựa ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện) dùng cho điện áp dưới 1000V, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85369019 | 6R647022BS0 6602601BS0 Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện) dùng cho dòng điện từ 16A đến 27A, dùng cho điện áp dưới 1000V, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 85369019 | 5R629708BL8 5R629708BL8 Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện) dùng cho dòng điện từ 16A đến 27A, dùng cho điện áp dưới 1000V, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 74040000 | XJB0 RECYCLED RAW MATERIALS (YELLOW COPPER-ZINC ALLOY), SCRAPS DISCARDED DURING THE PRODUCTION OF EXPORT PRODUCTS, COPPER CONTENT ACCOUNTS FOR 60% #&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 74040000 | XJB2 RECYCLED RAW MATERIALS (WHITE COPPER-ZINC ALLOY), SCRAPS DISCARDED DURING THE PRODUCTION OF EXPORT PRODUCTS, TIN PLATING, COPPER CONTENT 60%#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 85444299 | L2106990100 SIGNAL WIRE ASSEMBLY WITH PLASTIC INSULATION, INSTALLED WITH ELECTRICAL CONNECTOR, FOR 12V VOLTAGE FOR SNOW PLOW, MANUFACTURER HULANE ELECTRONIC(VIET NAM) CO.,LTD, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 85444299 | L6102858600 SIGNAL WIRE ASSEMBLY WITH PLASTIC INSULATION, INSTALLED WITH ELECTRICAL CONNECTOR, FOR 12V VOLTAGE FOR SNOW PLOW, MANUFACTURER HULANE ELECTRONIC(VIET NAM) CO.,LTD, 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 85444299 | L5107254500 PLASTIC INSULATED POWER CORD ASSEMBLY, WITH ELECTRICAL CONNECTOR, FOR 12V VOLTAGE FOR SNOW PLOW, MANUFACTURER HULANE ELECTRONIC(VIET NAM) CO.,LTD, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台