全球贸易商编码:35N106422963
地址:10364 SO, 136TH ST FOOD STORAGE PLANT 0317 ATTNL : AMY BUNCH
该公司海关数据更新至:2022-07-20
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:584 条 相关采购商:16 家 相关供应商:48 家
相关产品HS编码: 23099020 29349990 30023000 30032000 30039000 30041019 30042099 30043900 30045091 30049030 30049079 30049099 35079000 38085910 38089190 38089490 38089990 39232990 39233090 84248920 84798210
相关贸易伙伴: NORBROOK LABORATORIES LTD. , BAYER AG , PHIBRO ANIMAL HEALTH CORP. 更多
ELANCO CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ELANCO CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其584条相关的海关进出口记录,其中 ELANCO CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商48条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 19 | 13 | 140 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 14 | 10 | 138 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 25 | 15 | 180 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 15 | 3 | 100 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ELANCO CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ELANCO CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ELANCO CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 30032000 | Thuốc thú y: ROMET 30 dùng trị nhiễm khuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas sp. trên cá. Dạng bào chế: thuốc bột,Thành phần hoạt chất: Sulfadimethoxine, Ormetoprim, DKLH Số: USA.TS5-1 | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 38089990 | Thuốc thú y: Racumin TP 0.75 1KG - Thuốc diệt chuột, Dạng bột, Thành phần hoạt chất: Coumatetralyl, ĐKLH: BYA-21, Nhà SX: BAYER THAI CO., LTD | THAILAND | B***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 23099020 | Thức ăn chăn nuôi:TOXISORB CLASSIC dùng Bổ sung khoáng Aluminosilicate nhằm hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, mã cnhân: 134-4/13-CN/18, hiệu lực 24/04/23 (danh mục dkem) | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 38089490 | Thuốc sát trùng dùng trong thú y VIRKON S (50 Kg/drum), (Thuốc bột), thành phần hoạt chất: Peroxygen (Potassium monopersulphate triple salt)), ĐKLH số: ATI-6 | UNITED KINGDOM | A*** | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 30032000 | NLSX Thuốc thú y (kháng sinh): OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE (25kg/Carton), Nhà SX: Yangzhou Liberty Pharmaceutical Co.,Ltd | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-07-01 | 出口 | 30029000 | Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản-DEOCARE A - 1KG BAG (EXP-KR), (1 bao = 1kg) ), Product code: 90199591. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-07-01 | 出口 | 30029000 | Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản-PROTEAQ STOMI-10KG BAG (EXP-KR), (1 bao = 10kg) ), Product code: 86010046. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-06-17 | 出口 | 23099020 | Product supplement for seafood - Prolan Phylavive 400g box (exp -th), (1 bag = 0.4 kgm), Material code: 90203444, NSX: Tomalgae CVBA, HSD: 05/2024. 100% new products | INDONESIA | E***. | 更多 |
2022-06-16 | 出口 | 23099020 | Products for food supplements for seafood- Aqua C Fish Plus- 5kg Bucket (Exp-ID) (1 Bucket = 1 Pall = 5 kg), Product Code: 87002217, 100% new goods VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-06-16 | 出口 | 23099020 | Products for food supplements for seafood- Aqua C Fish Plus- 1kg Bag (Exp-ID) (1 Bag = 1kg), Product Code: 87002209, 100% new goods VN | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台