TAN TAI TRADING CO., LTD.

全球贸易商编码:35N105899140

地址:AND INVESTMENT COMPANY

该公司海关数据更新至:2024-09-30

美国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:3236 条 相关采购商:121 家 相关供应商:142 家

相关产品HS编码: 39019090 39021040 39151090 39152090 39159000 63053390 84272000 84778039

相关贸易伙伴: SYNERGY TRADECO N.V. , ENVIRO POLYMER SDN BHD , JIA HUA PLASTIC SDN BHD 更多

TAN TAI TRADING CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN TAI TRADING CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3236条相关的海关进出口记录,其中 TAN TAI TRADING CO., LTD. 公司的采购商121家,供应商142条。

TAN TAI TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 42 1 4 336 0
2022 出口 53 4 7 381 0
2022 进口 71 6 17 956 0
2021 出口 69 4 3 344 0
2021 进口 119 9 14 1176 0
2020 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN TAI TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN TAI TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TAN TAI TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 39151090 Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng dây dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT JAPAN F***. 更多
2022-07-28 进口 39151090 Nhựa Phế Liệu HDPE hàng chưa qua sử dụng loại ra từ quá trình sản xuất ở các dạng khác nhau, thuộc danh mục nhập khẩu theo QCVN 32: 2018/BTNMT JAPAN F***. 更多
2022-07-28 进口 39151090 Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng tấm, dải mỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT JAPAN F***. 更多
2022-07-26 进口 39151090 Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng khối, cục, thanh dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT BELGIUM F***. 更多
2022-07-26 进口 39151090 Nhựa phế liệu PE(Polyme Etylen) đã qua sử dụng ở dạng tấm, dải mỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất, thuộc danh mục nhập khẩu theo QĐ28/2020/QĐ-TTG đáp ứng mục 2.2.3 của QCVN 32:2018/BTNMT BELGIUM F***. 更多
2024-09-30 出口 39019090 PE01-7#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAP CONVERTED TO VIRGIN FORM) MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-25 出口 39019090 PE01-7#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAP CONVERTED TO VIRGIN FORM) MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-16 出口 39019090 PE01-7#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAP CONVERTED TO VIRGIN FORM) MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-04 出口 39019090 PE01-7#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAP CONVERTED TO VIRGIN FORM) MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-07-31 出口 39019090 PE01-7#&PE POLYMER ETHYLENE PLASTIC GRANULES (PRODUCED FROM SINGLE THERMOPLASTIC SCRAPS THAT HAVE BEEN CONVERTED TO PRIMARY FORM) MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN VIETNAM C***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询