全球贸易商编码:35N105359199
地址:USA 747 3RD AVE., STE 30A NEW YORK NY 10017
该公司海关数据更新至:2024-09-18
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1573 条 相关采购商:56 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 06031100 27101990 28273990 28299090 28342100 28352400 28401900 34029013 34039990 38220090 39172200 39269099 40169390 40169999 48114190 60312900 63079090 68052000 69091100 70179000 70199010 73044900 73072990 73269099 74061000 74153900 74199999 81011000 83024999 84138113 84141000 84145949 84146011 84198919 84212950 84213990 84433290 84602910 84609010 84716040 84749010 84798939 84806000 84818099 85011099 85044090 85142090 85234914 85235130 85285910 85362012 85371019 85394900 85433090 85437090 85444294 85444299 85444922 90121000 90129000 90268010 90268020 90271010 90272010 90273010 90278030 90279010 90279091 94032090 96035000
相关贸易伙伴: DAIHAN LABTECH CO., LTD. , F LLI GANCIA C S P A , ELMA SCHMIDBAUER GMBH 更多
RSV CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。RSV CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1573条相关的海关进出口记录,其中 RSV CO., LTD. 公司的采购商56家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 43 | 4 | 147 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 32 | 4 | 138 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 52 | 10 | 325 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 42 | 4 | 149 | 0 |
2021 | 进口 | 33 | 77 | 10 | 601 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 2 | 3 | 29 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 RSV CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 RSV CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
RSV CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 39219090 | Tấm thấm dầu, P/N: 3200549145, chất liệu màng polypropylene, dùng để thấm dầu cho máy phân tích hàm lượng dầu. Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 27101979 | Dầu nhiên liệu, P/N: 3200043747,10ml/chai, có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng để chuẩn bị chất chuẩn hiệu chuẩn cho máy phân tích hàm lượng dầu. Hãng Horiba, mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín, P.N: 3200564367, chất liệu bằng cao su lưu hóa, phụ kiện cho máy phân tích hàm lượng dầu. Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39269099 | Tấm lọc, P/N: 3200043516, 5 chiếc/bộ, chất liệu bằng nhựa teflon, dùng để lọc dầu cho máy phân tích hàm lượng dầu. Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%. | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90272010 | Thiết bị phân tích sắc ký xác định hàm lượng lưu huỳnh trong khí đồng hành,model: Agilent 8890 Gas Chromatography System, hoạt động bằng điện. Hãng Agilent Technologies,mới 100%.(Chi tiết BK đính kèm) | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73269099 | CHỐT ĐỊNH VỊ (GIẮC CẮM HÌNH QUẢ CHUỐI) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐƯỜNG KÍNH 4MM, P/N: 536-4553, PHỤ KIỆN CỦA KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ. HÃNG SẢN XUẤT HITACHI, HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 85143990 | FORCED CONVECTION DRYING OVEN, MODEL: LDO-080F, CAPACITY 80L, POWER SOURCE 220V, 50/60HZ, USED IN LABORATORY. MANUFACTURER LABTECH, 100% NEW PRODUCT #&KR | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 85161019 | WATER BATH, MODEL: BW3-10G, CODE: AAH41315K, CAPACITY 11.5L, POWER SOURCE 230V, 50/60HZ, USED IN LABORATORY. JEIO TECH BRAND, 100% NEW PRODUCT#&KR | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 90129000 | GA ION BEAM GENERATOR, P/N: GAA-1963, ACCESSORY FOR ELECTRON MICROSCOPE. MANUFACTURER HITACHI, 100% NEW PRODUCT#&JP | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 90279000 | SENSOR FOR PH METER, MODEL: S010, P/N: 3200459834 (USED FOR WATER QUALITY ANALYSIS), ACCESSORY FOR PH METER. MANUFACTURER HORIBA, 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台