全球贸易商编码:35N103168832
地址:8607 219TH STREET SE UNIT E
该公司海关数据更新至:2024-09-23
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3326 条 相关采购商:16 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 38220090 39171090 39202099 39235000 39269039 39269099 40169390 42029290 57011010 70179000 73066100 73181290 73209090 73251090 73269099 84129090 84146011 84148011 84185011 84189990 84192000 84198919 84199029 84211990 84212910 84212990 84219190 84219999 84249029 84798210 85044090 85051900 85285910 85371019 85392120 85394900 85414090 90029090 90251919 90259020 90272010 90273010 90279091 90279099
相关贸易伙伴: NABERTHERM GMBH , ARCTIKO A/S , CLEAVER SCIENTIFIC LTD. 更多
O.S.I CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。O.S.I CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3326条相关的海关进出口记录,其中 O.S.I CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 16 | 3 | 153 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 13 | 1 | 144 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 36 | 8 | 1174 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 10 | 1 | 111 | 0 |
2021 | 进口 | 36 | 43 | 12 | 1582 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 O.S.I CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 O.S.I CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
O.S.I CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | DC8271: Chất thử phòng thí nghiệm: SwabSolution Kit, 100u/ gói, hàng mới 100%, Hiệu: Promega ( dùng để chạy phản ứng nhân gen động thực vật) | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | V4271: Chất thử phòng thí nghiệm: TAE Buffer, 10X, lọ/1000ml, hàng mới 100%, Hiệu: Promega ( dùng để chạy phản ứng nhân gen động thực vật) | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | DC2408: Chất thử phòng thí nghiệm: PowerPlex Fusion System, gói/800rea, hàng mới 100%, Hiệu: Promega ( dùng để chạy phản ứng nhân gen động thực vật) | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | G3011: Chất thử phòng thí nghiệm: ProMega-Markers lambda ladders, Hộp/40-60 lanes, hàng mới 100%, Hiệu: Promega ( dùng để chạy phản ứng nhân gen động thực vật) | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | A3511: Chất thử phòng thí nghiệm: Magnesium Chloride Solution, 25mM, lọ/1,5ml, hàng mới 100%, Hiệu: Promega ( dùng để chạy phản ứng nhân gen động thực vật) | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70179000 | PYROGEN-FREE DILUTION TUBES 13X100MM W/O CAPS, 30/PACK, CODE N207 (GLASS), 100% NEW, FOR LABORATORY USE#&US | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70179000 | N201: PYROGEN-FREE TEST TUBES 10X75MM W/SCREW CAPS, 50/BOX FOR LABORATORY USE, 100% BRAND NEW#&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 70179000 | PYROGEN-FREE DILUTION GLASS TUBE 13X100MM W/OCAPS, CODE: N207. 100% NEW#&US | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 38229090 | TEST REAGENT: BACILLUS SPIZIZENII DERIVED FROM ATCCR 6633TM, CODE: 0486A. 100% NEW#&US | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 38229090 | TEST REAGENT: CANDIDA ALBICANS DERIVED FROM ATCCR 10231TM, CODE: 0443A. 100% NEW#&US | VIETNAM | C***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台