全球贸易商编码:35N103069258
该公司海关数据更新至:2024-09-30
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:41988 条 相关采购商:41 家 相关供应商:65 家
相关产品HS编码: 27101944 28112100 29171390 29171990 29173910 29173940 29173990 32099000 38101000 38109000 38160090 38200000 39172200 39173292 39173999 39174000 39232990 39235000 39262090 39263000 39269099 40093191 40103100 40169390 40169911 48089090 48191000 49089000 57024990 57029290 70091000 72173019 72230090 72292000 73041100 73069099 73072210 73072290 73079910 73110026 73121099 73151199 73181590 73182200 73182990 73202090 73209010 73209090 73269099 74072900 74082100 74082900 74199999 76069200 82076000 82089000 83021000 83024999 83111090 83112090 83113099 84012000 84073229 84073390 84099149 84099979 84138220 84145191 84145949 84212122 84213120 84213990 84224000 84242019 84248950 84251100 84253100 84254290 84272000 84282090 84283990 84615020 84661010 84669390 84682010 84689020 84689090 84795000 84799030
相关贸易伙伴: KOBE STEEL, LTD., , KISWEL SDN BHD , KISWEL LTD. 更多
NCI CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NCI CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其41988条相关的海关进出口记录,其中 NCI CO., LTD. 公司的采购商41家,供应商65条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 33 | 5 | 289 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 40 | 7 | 309 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 80 | 12 | 1172 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 30 | 4 | 1293 | 0 |
2021 | 进口 | 50 | 153 | 10 | 38501 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NCI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NCI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NCI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 73182990 | Chốt cò bằng sắt L3382B23 (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85159090 | Dẫn hướng dây hàn L11609C03 (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85159090 | Ruột gà tay hàn U4170H02 (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% | THAILAND | I***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85159090 | Bộ phận nạp dây hàn K5439B12 (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% | THAILAND | I***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85159090 | Thân mỏ tiếp điện L10603C01, (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% | THAILAND | I***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 74198090 | ELECTRODE (COPPER) H839M00 (OTC BRAND) PLASMA CUTTING MACHINE PARTS. 100% NEW#&TH | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182400 | CHỐT BẰNG THÉP DÙNG CHO TAY HÚT CỦA RÔ BỐT,NSX J. SCHMALZ GMBH,HÀNG MỚI 100%#&DE | GERMANY | J***H | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85444297 | 13M EXTENSION CABLE SET (1 SET INCLUDES: 1 M50 WELDING CABLE, 1 M50 GROUND CABLE, 1 10X1.0MM CONTROL CABLE VOLTAGE: 350A, 48V) 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 27101944 | LUBRICATING GREASE 100-0625 (16KG/BUCKET) CONTAINS BITUMEN CONTENT OVER 70% (OTC BRAND) - GREASE 100-0625 (16KG/BUCKET) 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85159090 | CONTRACT TIP K980C37 (OTC BRAND) (PART OF DC ELECTRIC ARC WELDING MACHINE) 100% NEW #&TH | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台