MORITA & CO., LTD.

全球贸易商编码:35N102388413

地址:2-21, SOUEN-CHO, NAKAGAWA-KU NAGOYA, JAPAN 454-0821

该公司海关数据更新至:2024-11-04

美国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:54582 条 相关采购商:70 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 84149019 84149090 84849000

相关贸易伙伴: HENSALL DISTRICT CO-OPERATIVE, INC. , CÔNG TY CỔ PHẦN LUYỆN THÉP CAO CẤP VIỆT NHẬT , CÔNG TY TNHH TOKYO BYOKANE VIỆT NAM 更多

MORITA & CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MORITA & CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54582条相关的海关进出口记录,其中 MORITA & CO., LTD. 公司的采购商70家,供应商4条。

MORITA & CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 23 76 7 8194 0
2022 出口 37 102 7 20742 0
2022 进口 2 4 1 8 0
2021 出口 44 95 8 10448 0
2021 进口 1 2 1 21 0
2020 出口 33 67 7 8135 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MORITA & CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MORITA & CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MORITA & CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-02-10 进口 AZUKI BEANS CERS SC6645202401223207835 CANADA H***. 更多
2022-08-17 进口 72044900 Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt, thép (H1/2), được thu hồi từ CTXD máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX JAPAN C***T 更多
2022-08-17 进口 72044900 Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt, thép (HS), được thu hồi từ CTXD máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX JAPAN C***T 更多
2022-08-17 进口 72044900 Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt, thép (Shin), được thu hồi từ CTXD máy móc, thiết bị và các SP khác sau khi cắt tháo tại nước ngoài hoặc lãnh thổ xuất khẩu, đã bỏ tạp chất VL cấm nhập, dùng làm NLSX JAPAN C***T 更多
2022-08-09 进口 73269099 Áo chày đầu dập thứ 1 bằng thép dùng để bọc chày dập thứ nhất cho máy dập vít MC:NST3-NST4-FA15C, mới 100% JAPAN C***M 更多
2024-11-15 出口 AUTO PARTSMAIN BEARINGAND OTHER AUTO PARTS HS CODE: 8708.30, 8482.80, 8413.30 UNITED STATES N***. 更多
2024-11-04 出口 HS CODE: 8409.91, 8409.99, 4016.93 AUTOMOTIVESPARE PARTS UNITED STATES N***. 更多
2024-10-30 出口 8536501100 THERMOSWITCH, FEW, PD05512 EN UNIDADES REPUESTOS PARA AUTOS THERMOSWITCH PERU D***A 更多
2024-10-30 出口 8708910000 TAPA RADIADOR, FEW, PD12671 EN UNIDADES REPUESTOS PARA AUTOS TAPA RADIADOR TERMINO DE PAGO: CARTA DE COBRANZA: IT53229 // IT53230 PERU D***A 更多
2024-10-30 出口 8536501100 THERMOSWITCH, FEW, PD05511 EN UNIDADES REPUESTOS PARA AUTOS THERMOSWITCH PERU D***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询