全球贸易商编码:35N102277564
地址:170-422 RICHARDS ST VANCOUVER B.C. V6B 2Z4 CANADA
该公司海关数据更新至:2024-11-04
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1424 条 相关采购商:75 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72044900
相关贸易伙伴: SOPRODEX , E-RECYCLING , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NAM BÌNH PHÁT 更多
POLYLINK GLOBAL INC. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。POLYLINK GLOBAL INC. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1424条相关的海关进出口记录,其中 POLYLINK GLOBAL INC. 公司的采购商75家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 43 | 5 | 4 | 299 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 4 | 2 | 149 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 3 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 10 | 7 | 250 | 0 |
2020 | 出口 | 23 | 5 | 2 | 268 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 POLYLINK GLOBAL INC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 POLYLINK GLOBAL INC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
POLYLINK GLOBAL INC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-02-03 | 进口 | SCRAP METAL DUE TO THE NATURE OF CARGO CARRIER RESERVE FRIGHTS TO RECOVER ALL COSTS FOR REPAIRS FROM CONSIGNEE FREIGHT PREPAIDSCRAP METAL DUE TO THE NATURE OF CARGO CARRIER RESERVE FRIGHTS TO RECOVER ALL COSTS FOR REPAIRS FROM CONSIGNEE FREIGHT PREPAIDSCRAP METAL DUE TO THE NATURE OF CARGO CARRIER RESERVE FRIGHTS TO RECOVER ALL COSTS FOR REPAIRS FROM CONSIGNEE FREIGHT PREPAIDSCRAP METAL DUE TO THE NATURE OF CARGO CARRIER RESERVE FRIGHTS TO RECOVER ALL COSTS FOR REPAIRS FROM CONSIGNEE FREIGHT PREPAID | HAITI | S***X | 更多 | |
2022-08-17 | 进口 | 72044900 | Sắt thép phế liệu dạng thanh,mảnh, được cắt phá, tháo dỡ từ máy móc thiết bị đã qua sử dụng, đã được loại bỏ hết tạp chất và vật liệu cấm nhập, dùng làm nguyên liệu sản xuất | CHILE | C***T | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 72044900 | Sắt thép phế liệu dạng thanh,mảnh, được cắt phá, tháo dỡ từ máy móc thiết bị đã qua sử dụng, đã được loại bỏ hết tạp chất và vật liệu cấm nhập, dùng làm nguyên liệu sản xuất | CHILE | C***T | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 72044900 | Sắt thép phế liệu dạng thanh,mảnh, được cắt phá, tháo dỡ từ máy móc thiết bị đã qua sử dụng, đã được loại bỏ hết tạp chất và vật liệu cấm nhập, dùng làm nguyên liệu sản xuất | CHILE | C***T | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu dùng làm NLSX: thép đường ray đã qua sử dụng,đã tháo dỡ cắt phá,không còn giá trị sd như mục đích ban đầu,đã loại bỏ tạp chất nguy hại,phù hợp QCVN31:2018/BTNMT,QĐ28/2020/QĐ-TTg#&353.89 | CANADA | C***T | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | STEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAP | UNITED STATES | 0***2 | 更多 | |
2024-11-18 | 出口 | STEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAP | UNITED STATES | T***- | 更多 | |
2024-11-18 | 出口 | STEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAP | UNITED STATES | 0***4 | 更多 | |
2024-11-18 | 出口 | STEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAP | UNITED STATES | T***- | 更多 | |
2024-11-14 | 出口 | STEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAPSTEEL SCRAP | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台