全球贸易商编码:35N101263456
该公司海关数据更新至:2024-09-13
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5013 条 相关采购商:45 家 相关供应商:68 家
相关产品HS编码: 220300 391900 392422 640014 680790 960038
相关贸易伙伴: GE GRID SOLUTIONS LLC , EATON ELECTRICAL LTD. , EATON ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD. 更多
AIT CORP. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AIT CORP. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5013条相关的海关进出口记录,其中 AIT CORP. 公司的采购商45家,供应商68条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 11 | 7 | 27 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 77 | 4 | 433 | 0 |
2022 | 进口 | 44 | 61 | 16 | 1000 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 67 | 7 | 1147 | 0 |
2021 | 进口 | 45 | 96 | 13 | 1172 | 0 |
2020 | 出口 | 22 | 77 | 3 | 1124 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 7 | 5 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AIT CORP. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AIT CORP. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AIT CORP. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85364910 | Rơ le kỹ thuật số dùng để bảo vệ và kiểm soát, điện áp 220V, dùng cho trạm biến áp 110 KV trở lên. Model: C650, P/N: C650-D-N-G-F-1-G-1-HI-6-E-1-1-0-0, Hãng sx: GE, hàng mới 100%. | SPAIN | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85362099 | Bộ ngắt mạch tự động Attomat 4 cực, dòng điện 100A, loại cài, Model: PLHT-C100/4-AA, hãng SX: Eaton. Hàng mới 100%. | CZECH | E***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85362099 | Bộ ngắt mạch tự động Attomat 4 cực, dòng điện 100A, loại cài, Model: PLHT-C100/4-AA, hãng SX: Eaton. Hàng mới 100%. | CZECH | E***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85362099 | Bộ ngắt mạch tự động Attomat 2 cực, dòng điện 20A, loại cài, Model: FAZT-C20/2, hãng SX: Eaton. Hàng mới 100%. | ROMANIA | E***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85362091 | Bộ ngắt mạch tự động attomat 2 cực, dòng điện 6A, loại át cài, Model: FAZ-C6/2-DC, hãng SX: Eaton. Hàng mới 100%. | ROMANIA | E***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85389019 | DIGITAL RELAY ACCESSORIES (SIGNAL INPUT CARD) FOR 110KV OR HIGHER STATIONS, P/N: ZN0017212. MANUFACTURER GE, 100% NEW. #&GB | CANADA | G***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85364910 | DIGITAL RELAY, 220V VOLTAGE, USED FOR PROTECTION AND CONTROL FOR 110KV OR HIGHER STATIONS, MODEL: P546, P/N: P54691JA7M0750M. MANUFACTURER: GE, USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | G***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85389019 | ACCESSORIES FOR DIGITAL RELAYS (CT VT CARD) USED FOR 110KV OR HIGHER STATIONS, P/N: GN0010072. MANUFACTURER GE, USED GOODS.#&GB | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85364910 | DIGITAL RELAY, 220V VOLTAGE, USED FOR PROTECTION AND CONTROL FOR 110KV OR HIGHER STATIONS, MODEL: P546, P/N: P546916A7M0750M. MANUFACTURER: GE, USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | G***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 85389019 | ACCESSORIES OF DIGITAL RELAY F650 (I/O CARD), VOLTAGE 220V, USED FOR 110KV OR HIGHER STATIONS, MODEL: B3661G1. MANUFACTURER GE, USED GOODS.#&ES | SPAIN | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台