全球贸易商编码:35N100584677
该公司海关数据更新至:2024-10-11
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4582 条 相关采购商:116 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 84749000
相关贸易伙伴: CTY TNHH ĐÔNG DƯƠNG MỚI , CÔNG TY CỔ PHẦN CA TA LAN , АТ ЗЕВС КЕРАМІКА 84100 М СЛОВ ЯНСЬК ВУЛ ГОНЧАРНА 7 ДОНЕЦЬКА ОБЛ УКРАЇНА 更多
AIR POWER GROUP SPA 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AIR POWER GROUP SPA 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4582条相关的海关进出口记录,其中 AIR POWER GROUP SPA 公司的采购商116家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 66 | 11 | 216 | 0 |
2022 | 出口 | 74 | 125 | 12 | 800 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 3 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 124 | 11 | 1545 | 0 |
2021 | 进口 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 36 | 100 | 6 | 1722 | 0 |
2020 | 进口 | 0 | 1 | 1 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AIR POWER GROUP SPA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AIR POWER GROUP SPA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AIR POWER GROUP SPA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 73269099 | Thanh gạt cố định dùng cho máy phun men áp lực,hiệu Airpower, model:Surface easy 15000 Inv.F.TO 1200,code:30.05.002, dài 1.5m bằng thép không gỉ,dùng trong dây chuyền sản xuất gạch Porcelain.Mới 100% | ITALY | C***N | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 73269099 | Thanh gạt cố định dùng cho máy phun men áp lực,hiệu Airpower, model:Surface easy 15000 Inv.F.TO 1200,code:30.05.003, dài 1.5m bằng thép không gỉ,dùng trong dây chuyền sản xuất gạch Porcelain.Mới 100% | ITALY | C***N | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73269099 | Trục bằng thép dùng để cố định động cơ của máy khuấy men D600/800. Code 12.06.001, Nhãn hiệu Air Power, Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | C***I | 更多 |
2022-08-04 | 进口 | 73269099 | Trục bằng thép dùng để cố định động cơ của máy khuấy men D600/800. Code 12.06.002, Nhãn hiệu Air Power, Hàng mới 100% | UNION EUROPEA | C***I | 更多 |
2022-01-27 | 进口 | CERAMIC WORKING MACHINEY PARTS | SPAIN | N***A | 更多 | |
2024-10-14 | 出口 | 40169390 | COMPENSATORE MEMBRANE JET 50.000 CODE NO.25.17.015 PARTS FOREQUIPMENT TO GLAZE & DECORATE CERAMIC PRODUCTS | INDIA | S***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 84799090 | EXTERNAL COVER FOR 50BAR 8 HOLES F14 CODE NO.75.00.171 PARTSFOR EQUIPMENT TO GLAZE & DECORATE CERAMIC PRODUCTS | INDIA | S***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 84799090 | JET 50.000 SPARE PART KIT CODE NO.75.00.103 PARTS FOR EQUIPMENT TO GLAZE & DECORATE CERAMIC PRODUCTS | INDIA | S***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | MACHINES AND MECHANICAL APPLIANCES HAVING INDIVIDU - MACHINERY FOR CERAMIC INDUSTRY FREIGHT PREPAIDMACHINES AND MECHANICAL APPLIANCES HAVING INDIVIDU - MACHINERY FOR CERAMIC INDUSTRY FREIGHT PREPAID | UNITED STATES | S***V | 更多 | |
2024-09-13 | 出口 | 85044019 | SCHNEIDER INVERTER ATV320U11N4C SERIES FOR AIRPOWER TILE SPRAYING MACHINE, 3 PHASE, 380-500V, 50/60HZ, CODE10204026, AIR POWER BRAND, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台