全球贸易商编码:35N100189113
该公司海关数据更新至:2024-09-30
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4143 条 相关采购商:18 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 73181610 73181690 73201011 83012000 84212329 84821000 84836000 85114032 85122091 85365039 87082996 87083030 87083090 87084013 87085027 87085099 87087017 87087034 87087039 87088017 87088099 87089118 87089499 87089980 87089999 87141010 87141060 87141090 90292010
相关贸易伙伴: HEBEI BOSEN INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD. , GUANGZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD. 更多
TUAN LOC CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TUAN LOC CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4143条相关的海关进出口记录,其中 TUAN LOC CO., LTD. 公司的采购商18家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 808 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 5 | 2 | 1293 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 24 | 1 | 118 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 4 | 2 | 922 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 20 | 1 | 88 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 247 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TUAN LOC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TUAN LOC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TUAN LOC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-15 | 进口 | 87085013 | Linh kiện thay thế: Cầu chủ động có vi sai chưa lắp ráp hoàn chỉnh dùng cho xe tải chở hàng tối đa 500kg,kích thước 90cm bằng kim loại, không hiệu, NSX RENQIU WANFU MOTOR PARTS CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 87085013 | Linh kiện thay thế: Cầu bị động chưa lắp ráp hoàn chỉnh dùng cho xe tải chở hàng tối đa 500kg,kích thước 90cm bằng kim loại , không hiệu, NSX RENQIU WANFU MOTOR PARTS CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 87087034 | Linh kiện thay thế: La zăng (chưa được lắp lốp) lắp ráp cho xe tải chở hàng tối đa 500kg, đường kính 33cm, chất liệu kim loại, không hiệu, NSX RENQIU WANFU MOTOR PARTS CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 87088019 | Linh kiện thay thế: Hệ thống giảm xóc đã lắp ghép hoàn chỉnh của xe tải chở hàng tối đa 500kg, kích thước 90 cm bằng kim loại, không hiệu, NSX RENQIU WANFU MOTOR PARTS CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 87085099 | Linh kiện thay thế : Phụ kiện tăng tải trọng của cầu chủ động, chất liệu kim loại, không hiệu, NSX RENQIU WANFU MOTOR PARTS CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 57024919 | 100% NEW COTTON TOWEL FOR USE IN THE BATHROOM TYPE 10-NISSEN-REVER-3/FLAT 45X65 CM #&VN | JAPAN | R***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 57024919 | 100% NEW COTTON TOWEL FOR USE IN THE BATHROOM TYPE 22-ABIS-MA-BM 45X65 CM #&VN | JAPAN | R***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 57024919 | 100% NEW COTTON TOWEL FOR USE IN THE BATHROOM, TYPE TL-BM-800-W 45X65 CM #&VN | JAPAN | R***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 57024919 | 100% NEW COTTON TOWEL FOR USE IN THE BATHROOM, TYPE TE- TL- M950- W 45X70 CM #&VN | JAPAN | R***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 57024919 | 100% NEW COTTON TOWELS FOR USE IN THE BATHROOM TYPE 3-MONTEREY-BM 45X65 CM #&VN | JAPAN | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台