全球贸易商编码:35N100023146
地址:1665 BLUEGRASS LAKES PARKWAY ALPHARETTA GA 30004 US
该公司海关数据更新至:2024-11-01
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1248 条 相关采购商:5 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 39173900 39249056 392690 39269090 39269097 40169300 482370 73249000 73249019 741220 74122000 741820 741820,1 741820,8 7418200 74182000 74182011 74182012 74182014 74182019 74182094 74195950 741999,7 741999,8 74199990 83071000 84148970 84248970 84249080 84748970 848180 848180,7 84818011 84818019 84818040 84818050 848190 848190,7 848190,8 84819000 84819010 84819011 84819031 84819044 84819045 84819050 84819051 84819062 84819069 84819075 84819083 84819084 84819090
相关贸易伙伴: RUNNER (XIAMEN) CORP. , P-SUN INTERNATIONAL CO., LTD. , HANSGROHE SE 更多
HANSGROHE INC. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANSGROHE INC. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1248条相关的海关进出口记录,其中 HANSGROHE INC. 公司的采购商5家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 20 | 16 | 7 | 270 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 11 | 12 | 185 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 53 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 11 | 10 | 373 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANSGROHE INC. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANSGROHE INC. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HANSGROHE INC. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-11-19 | 进口 | PLUMBING SUPPLIES . | CHINA | P***. | 更多 | |
2024-11-19 | 进口 | 848190 | FAUCET COMPONENTS HTS: 848190 | CHINA | S***, | 更多 |
2024-11-17 | 进口 | 741980,741533,401693 | PLUMBING SUPPLIES INVOICE NO. TWHGU240250 HS CODE: 7419.80 7415.33 4016.93 3926.90 8481.30 8481.90 7415.39 74 CTNS = 2 PLTS | TAIWAN (CHINA) | P***. | 更多 |
2024-11-16 | 进口 | SANITARY FITTINGS HTS: | THAILAND | T***. | 更多 | |
2024-11-15 | 进口 | 848190 | FAUCET COMPONENTS HTS: 848190 | CHINA | S***, | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 84818050 | Bra.ss Talis Faucet made by Hansgrohe, product code 14116921, brand new, not for sale, just to present samples to customers. | VIETNAM | R***Y | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 84818050 | Bộ .chỉnh nhiệt Locarno với Điều khiển nhiệt lượng và Bộ chuyển đổi chia nước cho hệ sen tắm âm tường, kích thước 158mm, bằng đồng mạ chrom, mã hàng 04820000, hiệu hansgrohe, mới 100% | VIETNAM | V***M | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 84818050 | Vòi. lavabo 3 lỗ Locarno Widesprea, dùng cho bồn rửa mặt hoặc bồn tắm,cao 155 mm,cao độ xả nước110mm,2 đường nước bằng đồng mạ chrome, mã hàng: 04813000. hiệu Hansgrohe, hàng mới 100%. | VIETNAM | V***M | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 84818011 | Bộ .âm cho hệ vòi bồn tắm 4 lỗ,bộ âm lắp đặt âm tường, chức năng như van, kích thước 380mm, mã hàng 06646000,nhãn hiệu hansgrohe, mới 100% | VIETNAM | V***M | 更多 |
2022-11-03 | 出口 | 84818050 | Vòi. 1 hố US Locarno dùng cho bồn rửa mặt hoặc bồn tắm,có chức năng đóng mở &có khoang pha trộn lưu chất,độ cao của vòi 212mm, cao độ xả nước110 mmm,bằng đồng.Mã hàng 04810000 Hiệu Hansgrohe, mới 100% | VIETNAM | V***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台