全球贸易商编码:26IN0792009339
该公司海关数据更新至:2024-10-05
印度 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:18468 条 相关采购商:269 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 84233000 84379020 84379090 85015290
相关贸易伙伴: REO AG , BUHLER ALZENAU GMBH , BUHLER INC. 更多
BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 最早出现在印度海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其18468条相关的海关进出口记录,其中 BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 公司的采购商269家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 35 | 6 | 79 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 13 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 51 | 17 | 239 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 114 | 8 | 589 | 0 |
2021 | 出口 | 161 | 152 | 45 | 2188 | 0 |
2021 | 进口 | 79 | 255 | 17 | 6150 | 0 |
2020 | 出口 | 136 | 140 | 43 | 2357 | 0 |
2020 | 进口 | 0 | 257 | 20 | 6669 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BUHLER (INDIA) PVT.LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-13 | 进口 | 73269099 | NẸP GÓC BẰNG KIM LOẠI, MÃ MWBL-50069-010, PHỤ TÙNG CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***V | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73269099 | ĐẦU RA LIỆU BẰNG KIM LOẠI, MÃ MVRS-50308-010, KÍCH THƯỚC D118X65MM, PHỤ TÙNG CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***V | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73269099 | NẸP GÓC BẰNG KIM LOẠI, MÃ MWBL-50069-010, PHỤ TÙNG CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***V | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73181510 | ĐINH TÁN BẰNG KIM LOẠI, MÃ UVN -10144-023, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 10MM, PHỤ TÙNG CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***V | 更多 |
2024-09-13 | 进口 | 73202090 | LÒ XO CUỘN BẰNG KIM LOẠI, MÃ UNN-48004-013 PHỤ TÙNG CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | B***V | 更多 |
2024-11-14 | 出口 | OTHER ARTICLES OF VULCANISED RUBBER OTHER THAN HARD RUBBER. | UNITED STATES | B***. | 更多 | |
2024-10-30 | 出口 | 8504310000 | OTHER TRANSFORMER NOT SPECIFIED, HAVING A POWER HANDLING CAPACITY NOT EXCEEDING 1 KVA | NIGERIA | B***/ | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 8482100000 | BALL BEARINGS | NIGERIA | B***/ | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 843780000000 | COMPLETE NEW FLOUR MILL PARTIAL 10 | TANZANIA | S***D | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 843780000000 | COMPLETE NEW FLOUR MILL PARTIAL 6 | TANZANIA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台